DDC
| 800 |
Nhan đề
| Đông Joăng thanh minh : Truyện ngắn các tác giả đạt giải thưởng: Nobel, O'Henry, Pulitzer, sách quốc gia Mỹ... / Knut Hamsun, Rabindranath Tagore, Maxvon Der Grun... ; Dịch: Đào Minh Hiệp.. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Văn học, 2008 |
Mô tả vật lý
| 492 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải thưởng Nobel |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Tác giả(bs) CN
| Đào Minh Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Hesse, Hermann |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Quân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101003887-8 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 201005825, 201006214-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6974E343-9F76-4D01-95C4-4D11ECE6BEDC |
---|
005 | 202102181030 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000VNĐ |
---|
039 | |y20210218102952|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a800 |
---|
245 | |aĐông Joăng thanh minh : |bTruyện ngắn các tác giả đạt giải thưởng: Nobel, O'Henry, Pulitzer, sách quốc gia Mỹ... / |cKnut Hamsun, Rabindranath Tagore, Maxvon Der Grun... ; Dịch: Đào Minh Hiệp.. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Văn học, |c2008 |
---|
300 | |a492 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVăn học hiện đại |
---|
650 | |aGiải thưởng Nobel |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
700 | |aĐào Minh Hiệp |
---|
700 | |aHesse, Hermann |
---|
700 | |aNguyễn Tâm |
---|
700 | |aThanh Quân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101003887-8 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 201005825, 201006214-6 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006216
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
800
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
201006215
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
800
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
201006214
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
800
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
201005825
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
800
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
101003887
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
800
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
6
|
101003888
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
800
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:28-09-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|