DDC
| 823 |
Tác giả CN
| Voynich, E. L. |
Nhan đề
| Ruồi trâu : Tiểu thuyết / Ethel L. Voynich ; Hà Ngọc dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Văn học, 2009 |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Hà Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Voynich, Ethel L. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101003939, 101003992 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201005969-71 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13157E01-26A4-4D92-9B1A-D532DB985506 |
---|
005 | 202102181508 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VNĐ |
---|
039 | |y20210218150758|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a823|bV949 |
---|
100 | |aVoynich, E. L. |
---|
245 | |aRuồi trâu : |bTiểu thuyết / |cEthel L. Voynich ; Hà Ngọc dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Văn học, |c2009 |
---|
300 | |a451 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVăn học hiện đại |
---|
650 | |aTiểu thuyết |
---|
700 | |aHà Ngọc |
---|
700 | |aVoynich, Ethel L. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101003939, 101003992 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201005969-71 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201005971
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
823 V949
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
201005970
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
823 V949
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
201005969
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
823 V949
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
101003939
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
823 V949
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
5
|
101003992
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
823 V949
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:28-09-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào