|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15411 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 462098B3-A526-43C3-8F39-E66E6B4A183C |
---|
005 | 202402200930 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20240220092939|z04071985 |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | |aNguyễn Thanh Huyền |
---|
245 | |aGiáo trình Nguyên lý kế toán |
---|
260 | |c2023 |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
653 | |aNguyên lý kế toán |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kế toán |
---|
691 | |aChung |
---|
692 | |aNguyên lý kế toán |
---|
700 | |aNguyễn Hải Hà |
---|
700 | |aBùi Thị Vân |
---|
700 | |aLê Hồng Kỳ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Đào |
---|
700 | |aĐào Thị Hằng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Hoa |
---|
700 | |aNguyễn Thị Huyền |
---|
700 | |aVũ Thị Thảo |
---|
700 | |aĐoàn Thị Hồng Thịnh |
---|
852 | |aThư viện ĐH TC-QTKD |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào