- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.ĐH H1938
Nhan đề: Giáo trình Thống kê kinh tế :
DDC
| 330.ĐH |
Tác giả CN
| Bùi Đức Triệu |
Nhan đề
| Giáo trình Thống kê kinh tế : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên:Bùi Đức Triệu |
Thông tin xuất bản
| 2020 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Bổ sung Lần 1- Năm 2021- SL 40 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thống kê kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Kim Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Huệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(40): 102003956-95 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14726 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 846C7B92-0F7B-4BC3-9FA2-3F5902BABE68 |
---|
005 | 202305121429 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23500 VNĐ |
---|
039 | |a20230512142751|blamdt|y20211119101627|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330.ĐH|bH1938 |
---|
100 | |aBùi Đức Triệu |
---|
245 | |aGiáo trình Thống kê kinh tế : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên:Bùi Đức Triệu |
---|
260 | |c2020 |
---|
300 | |a188 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aBổ sung Lần 1- Năm 2021- SL 40 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aThống kê |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThống kê kinh tế |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aKim Thị Hạnh |
---|
700 | |aĐoàn Thị Huệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(40): 102003956-95 |
---|
890 | |d0|a40|b0|c1 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102003995
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330.ĐH H1938
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
102003994
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330.ĐH H1938
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
102003993
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330.ĐH H1938
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
102003992
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330.ĐH H1938
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
102003991
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330.ĐH H1938
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
102003990
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330.ĐH H1938
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
102003989
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330.ĐH H1938
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
8
|
102003988
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330.ĐH H1938
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
9
|
102003987
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330.ĐH H1938
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
10
|
102003986
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330.ĐH H1938
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|