DDC
| 335 |
Tác giả CN
| Đỗ Nguyên Phương |
Nhan đề
| Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng trong các trường Đại học và cao đẳng / Chủ biên: Đỗ Nguyên Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Chính trị quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 313 tr. ; 21 m. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Nguyên Phương |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Công Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Dương Văn Duyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Bách |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(15): 102001703-17 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(50): 202001116-65 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8059 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E2CCB26D-EFA7-48D4-959B-DEB71DFE988D |
---|
005 | 202101120924 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17500 VNĐ |
---|
039 | |a20210112092209|blamdt|y20210108101157|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335|bP568 |
---|
100 | |aĐỗ Nguyên Phương |
---|
245 | |aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : |bDùng trong các trường Đại học và cao đẳng / |cChủ biên: Đỗ Nguyên Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Chính trị quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a313 tr. ; |c21 m. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
700 | |aĐỗ Nguyên Phương |
---|
700 | |aĐỗ Công Tuấn |
---|
700 | |aDương Văn Duyên |
---|
700 | |aNguyễn Đức Bách |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(15): 102001703-17 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(50): 202001116-65 |
---|
890 | |a65|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202001165
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
2
|
202001164
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
3
|
202001163
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
4
|
202001162
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
5
|
202001161
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
6
|
202001160
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
7
|
202001159
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
8
|
202001158
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
9
|
202001157
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
10
|
202001156
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào