DDC
| 657.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Luân |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Kế toán hành chính sự nghiệp : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Thị Luân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Hành chính sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Lụa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Luân |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Ngọc Ánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hương |
Địa chỉ
| 200CS2_Đề cương bài giảng(60): 206000181-240 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9410 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D4200FBE-9EA3-4D6F-BDFE-DB927C32EBE1 |
---|
005 | 202103121506 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VNĐ |
---|
039 | |y20210312150233|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.ĐH|bL9608 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Luân |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Kế toán hành chính sự nghiệp : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Thị Luân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2019 |
---|
300 | |a155 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
653 | |aKế toán |
---|
700 | |aTrần Thị Lụa |
---|
700 | |aNguyễn Thị Luân |
---|
700 | |aLê Thị Ngọc Ánh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hương |
---|
852 | |a200|bCS2_Đề cương bài giảng|j(60): 206000181-240 |
---|
890 | |a60|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
206000238
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH L9608
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
2
|
206000237
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH L9608
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
3
|
206000236
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH L9608
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
4
|
206000235
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH L9608
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
5
|
206000234
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH L9608
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
6
|
206000233
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH L9608
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
7
|
206000232
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH L9608
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
8
|
206000231
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH L9608
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
9
|
206000230
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH L9608
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
10
|
206000229
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH L9608
|
Đề cương bài giảng
|
49
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào