- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 657.ĐH T3293
Nhan đề: Đề cương bài giảng Kế toán máy trong doanh nghiệp :
DDC
| 657.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Quốc Thắng |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Kế toán máy trong doanh nghiệp : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Quốc Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hưng Yên, 2018 |
Mô tả vật lý
| 446 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán máy |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thị Thiều |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hải |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Hậu |
Địa chỉ
| 200CS2_Đề cương bài giảng(60): 206000721-80 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9419 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F6BFCC53-4A77-46AD-95E7-FB29A8669216 |
---|
005 | 202103121541 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000VNĐ |
---|
039 | |y20210312153708|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.ĐH|bT3293 |
---|
100 | |aNguyễn Quốc Thắng |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Kế toán máy trong doanh nghiệp : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Quốc Thắng |
---|
260 | |aHưng Yên, |c2018 |
---|
300 | |a446 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aKế toán máy |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Thắng |
---|
700 | |aDương Thị Thiều |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hải |
---|
700 | |aPhạm Thị Hậu |
---|
852 | |a200|bCS2_Đề cương bài giảng|j(60): 206000721-80 |
---|
890 | |a60|b11|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
206000774
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
2
|
206000772
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
3
|
206000771
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
4
|
206000770
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
5
|
206000769
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
49
|
|
|
|
6
|
206000768
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
48
|
|
|
|
7
|
206000767
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
47
|
|
|
|
8
|
206000766
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
46
|
|
|
|
9
|
206000765
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
45
|
|
|
|
10
|
206000764
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657.ĐH T3293
|
Đề cương bài giảng
|
44
|
|
|
|
|
|
|
|