DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Vũ Kim Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế học. Tập 2 / Chủ biên: Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Đại học kinh tế quôc dân, 2014 |
Mô tả vật lý
| 541 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quôc dân. Khoa kinh tế học |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Công |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Kim Dũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(10): 102000837-46 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(9): 202000478-86 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1387 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9F867E7D-9171-4FF2-A242-EBD6A5A26F31 |
---|
005 | 202012071609 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000VNĐ |
---|
039 | |a20201207160825|bthaont|y20201207152937|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330|bD918 |
---|
100 | |aVũ Kim Dũng |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế học. |nTập 2 / |cChủ biên: Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |bNxb: Đại học kinh tế quôc dân, |c2014 |
---|
300 | |a541 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quôc dân. Khoa kinh tế học |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Văn Công |
---|
700 | |aVũ Kim Dũng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(10): 102000837-46 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(9): 202000478-86 |
---|
890 | |a19|b3|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202000486
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 D918
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
202000485
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 D918
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
202000484
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 D918
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
202000483
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 D918
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
202000482
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 D918
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
202000481
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 D918
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
202000480
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 D918
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
202000479
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 D918
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
202000478
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
330 D918
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
102000846
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 D918
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào