DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Phan Đức Dũng |
Nhan đề
| Bài tập và bài gải Nguyên lý kế toán : Đã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo quyết định 15/2006/QĐ-BTC, Thông tư 20/2006/TT- BTC, Thông tư 21/2006/TT-BTC Ban hành ngày 20/3/2006 của Bộ Tài chính ) / Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| Nxb Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 494 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lý kế toán |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101000414-8 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201005156-60 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C79A836B-A115-478C-8067-65CC0843EA6F |
---|
005 | 202011271615 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46500 VNĐ |
---|
039 | |y20201127161440|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657 |bD918 |
---|
100 | |aPhan Đức Dũng |
---|
245 | |aBài tập và bài gải Nguyên lý kế toán : |bĐã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo quyết định 15/2006/QĐ-BTC, Thông tư 20/2006/TT- BTC, Thông tư 21/2006/TT-BTC Ban hành ngày 20/3/2006 của Bộ Tài chính ) / |cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |bNxb Thống kê, |c2007 |
---|
300 | |a494 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aNguyên lý kế toán |
---|
690 | |aKế toán |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101000414-8 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201005156-60 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201005160
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D918
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
201005159
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D918
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
201005158
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D918
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
201005157
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D918
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201005156
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 D918
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101000418
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 D918
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101000417
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 D918
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101000416
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 D918
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101000415
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 D918
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101000414
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 D918
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào