- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330 H6507
Nhan đề: Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế /
DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Phạm Xuân Hoà |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Chủ biên: Phạm Xuân Hoà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2001 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Kế toán |
Tóm tắt
| Đối tượng và phương pháp nghiên cứu của lịch sử các học thuyết kinh tế. Những tư tưởng kinh tế qua các thời kỳ: nô lệ và phong kiến, các học thuyết kinh tế của tư sản cổ điển, của tiểu tư sản, của các đại biểu kinh tế chính trị tầm thường, của chủ nghĩa xã hội không tưởng...Học thuyết kinh tế của Các Mác, của Keynes và P.A Samuelson |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Học thuyết kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Hà Quý Tình |
Tác giả(bs) CN
| Lương Thế Cẩn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Long |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hậu Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(20): 102001597-616 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7967 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 21330A05-B3BB-4EF2-9667-2A103C0BB520 |
---|
005 | 202101061446 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VNĐ |
---|
039 | |y20210106144551|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330|bH6507 |
---|
100 | |aPhạm Xuân Hoà |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / |cChủ biên: Phạm Xuân Hoà |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2001 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Kế toán |
---|
520 | |aĐối tượng và phương pháp nghiên cứu của lịch sử các học thuyết kinh tế. Những tư tưởng kinh tế qua các thời kỳ: nô lệ và phong kiến, các học thuyết kinh tế của tư sản cổ điển, của tiểu tư sản, của các đại biểu kinh tế chính trị tầm thường, của chủ nghĩa xã hội không tưởng...Học thuyết kinh tế của Các Mác, của Keynes và P.A Samuelson |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aHọc thuyết kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aHà Quý Tình |
---|
700 | |aLương Thế Cẩn |
---|
700 | |aNguyễn Đức Long |
---|
700 | |aTrần Hậu Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(20): 102001597-616 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001616
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 H6507
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
102001615
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 H6507
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
102001614
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 H6507
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
102001613
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 H6507
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
102001612
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 H6507
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
102001611
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 H6507
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
102001610
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 H6507
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
102001609
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 H6507
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
102001608
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 H6507
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
102001607
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
330 H6507
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|