- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 651 D6496
Nhan đề: Giáo trình quản trị văn phòng /
DDC
| 651 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thành Độ |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị văn phòng / Chủ biên: Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Điệp, Trần Phương Hiền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tóm tắt
| Giới thiệu công tác tổ chức văn phòng và một số nghiệp vụ cơ bản của văn phòng như: tổ chức công tác thông tin, quản lí thời gian làm việc, tổ chức tiếp khách, hội họp, hội nghị, tổ chức các chuyến đi công tác, công tác văn thư, lưu trữ và soạn thảo văn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Điệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Độ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Phương Hiền |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(13): 202002677-87, 202002913-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7B1047C1-DE50-4BC6-9F22-FB8645C3F9B3 |
---|
005 | 202304271532 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000VNĐ |
---|
039 | |a20230427153127|blamdt|y20210126095328|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a651|bD6496 |
---|
100 | |aNguyễn Thành Độ |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị văn phòng / |cChủ biên: Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Điệp, Trần Phương Hiền |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị Kinh doanh |
---|
520 | |aGiới thiệu công tác tổ chức văn phòng và một số nghiệp vụ cơ bản của văn phòng như: tổ chức công tác thông tin, quản lí thời gian làm việc, tổ chức tiếp khách, hội họp, hội nghị, tổ chức các chuyến đi công tác, công tác văn thư, lưu trữ và soạn thảo văn bản |
---|
650 | |aVăn phòng |
---|
650 | |a Quản trị |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Điệp |
---|
700 | |aNguyễn Thành Độ |
---|
700 | |aTrần Phương Hiền |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(13): 202002677-87, 202002913-4 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002914
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
651 D6496
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
202002913
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
651 D6496
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
202002687
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
651 D6496
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
202002686
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
651 D6496
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
202002685
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
651 D6496
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
202002684
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
651 D6496
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
202002683
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
651 D6496
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
202002682
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
651 D6496
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
202002681
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
651 D6496
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
202002680
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
651 D6496
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|