- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 346
Nhan đề: Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn thực hiện
DDC
| 346 |
Nhan đề
| Luật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn thực hiện |
Thông tin xuất bản
| H : Tài chính, 2021 |
Mô tả vật lý
| 492 tr. ; 27 cm. |
Tùng thư
| Sách không bán |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Tóm tắt
| Giới thiệu Luật đầu tư công và các nghị định hướng dẫn thi hành; quy định cơ chế quản lý tài chính dự án đầu tư theo phương thức đối tác công tư; quản lý, thanh toán, quyết toán dự án sử dụng vốn đầu tư công; quy định về chế độ và biểu mẫu báo cáo tình hình thực hiện, thanh toán vốn đầu tư công... quy định về các nguyên tắc, tiêu chí, định mức phân bổ và kế hoạch đầu tư công giai đoạn 2021 - 2025 |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Đầu tư công |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Đầu tư công |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101005918 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D7ECC61B-566C-4A21-A0F7-360CD9847DF9 |
---|
005 | 202305091454 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-79-3049-4|cSách không bán VNĐ |
---|
039 | |y20230509145243|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346 |
---|
245 | |aLuật Đầu tư công và các văn bản hướng dẫn thực hiện |
---|
260 | |aH : |bTài chính, |c2021 |
---|
300 | |a492 tr. ; |c27 cm. |
---|
490 | |aSách không bán |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
520 | |aGiới thiệu Luật đầu tư công và các nghị định hướng dẫn thi hành; quy định cơ chế quản lý tài chính dự án đầu tư theo phương thức đối tác công tư; quản lý, thanh toán, quyết toán dự án sử dụng vốn đầu tư công; quy định về chế độ và biểu mẫu báo cáo tình hình thực hiện, thanh toán vốn đầu tư công... quy định về các nguyên tắc, tiêu chí, định mức phân bổ và kế hoạch đầu tư công giai đoạn 2021 - 2025 |
---|
650 | |aLuật Đầu tư công |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aĐầu tư công |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101005918 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005918
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
346
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|