- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338
Nhan đề: Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn
DDC
| 338 |
Nhan đề
| Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn |
Thông tin xuất bản
| H : Tài chính, 2021 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Sách nhà nước đặt hàng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Tóm tắt
| Đề cập đến các chủ trương, định hướng phát triển kinh tế - xã hội; chương trình, mục tiêu quốc gia; nguyên tắc, định mức phân bổ nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021-2025 và cơ chế, chính sách tài chính hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kinh tế xã hội |
Từ khóa tự do
| Cơ chế |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101005919-22 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15253 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 909D1CC9-5FE5-49B4-8C8F-E659F7452F92 |
---|
005 | 202305091458 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-79-2982-5|cSách nhà nước đặt hàng |
---|
039 | |y20230509145633|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338 |
---|
245 | |aChính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn |
---|
260 | |aH : |bTài chính, |c2021 |
---|
300 | |a400 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aSách nhà nước đặt hàng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
520 | |aĐề cập đến các chủ trương, định hướng phát triển kinh tế - xã hội; chương trình, mục tiêu quốc gia; nguyên tắc, định mức phân bổ nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021-2025 và cơ chế, chính sách tài chính hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn |
---|
650 | |aChính sách |
---|
650 | |aTài chính |
---|
653 | |aKinh tế xã hội |
---|
653 | |aCơ chế |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101005919-22 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005922
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
101005921
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101005920
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101005919
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|