- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796 L834
Nhan đề: Phát triển phong trào thể dục thể thao trong xây dựng nông thôn mới /
DDC
| 796 |
Tác giả CN
| Vũ Trọng Lợi |
Nhan đề
| Phát triển phong trào thể dục thể thao trong xây dựng nông thôn mới / Chủ biên: Vũ Trọng Lợi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Thể dục Thể thao, 2018 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Một số vấn đề chung về công tác thể dục thể thao như quan điểm, đường lối phát triển, các quy định pháp luật, hệ thống tổ chức và quản lý và chính sách phát triển. Trình bày thực trạng tổ chức, quản lý và kiểm tra, đánh giá hoạt động thể dục thể thao ở các cơ sở. Giới thiệu một số văn bản của Đảng và Nhà nước về thể dục thể thao đặc biệt là phát triển thể dục thể thao trong xây dựng nông thôn mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Trọng Lợi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101005938-42 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1093FD7C-2D40-4C7D-A06A-04B4557CBAAB |
---|
005 | 202306160840 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20230616083759|blamdt|y20230509163758|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a796|bL834 |
---|
100 | |aVũ Trọng Lợi |
---|
245 | |aPhát triển phong trào thể dục thể thao trong xây dựng nông thôn mới / |cChủ biên: Vũ Trọng Lợi |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Thể dục Thể thao, |c2018 |
---|
300 | |a251 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aMột số vấn đề chung về công tác thể dục thể thao như quan điểm, đường lối phát triển, các quy định pháp luật, hệ thống tổ chức và quản lý và chính sách phát triển. Trình bày thực trạng tổ chức, quản lý và kiểm tra, đánh giá hoạt động thể dục thể thao ở các cơ sở. Giới thiệu một số văn bản của Đảng và Nhà nước về thể dục thể thao đặc biệt là phát triển thể dục thể thao trong xây dựng nông thôn mới |
---|
650 | |aThể dục thể thao |
---|
650 | |aNông thôn |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aVũ Trọng Lợi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101005938-42 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005942
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796 L834
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
101005941
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796 L834
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
101005940
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796 L834
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
101005939
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796 L834
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
101005938
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796 L834
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|