- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796_(613) An49
Nhan đề: Đi bộ và sức khoẻ /
DDC
| 796_(613) |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Kim Anh |
Nhan đề
| Đi bộ và sức khoẻ / Chủ biên: Nguyễn Ngọc Kim Anh |
Thông tin xuất bản
| H : Thể thao và Du lịch, 2022 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách nhà nước đặt hàng |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về sức khoẻ, vai trò của rèn luyện thể dục thể thao, lợi ích của đi bộ và sức khoẻ nhằm phục vụ cho phong trào rèn luyện thân thể cho mọi người. Đưa ra những kinh nghiệm và kỹ thuật về đi bộ, cách phòng ngừa chấn thương trong hoạt động và phương pháp xoa bóp, bấm huyệt, hồi phục trong tập luyện và thi đấu thể thao |
Thuật ngữ chủ đề
| Đi bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăm sóc sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101005953-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3879A672-2805-478A-90B6-EFF023A2B0C1 |
---|
005 | 202305100829 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-85-1001-5|cSách nhà nước đặt hàng |
---|
039 | |a20230510082748|blamdt|y20230510082508|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a796_(613)|bAn49 |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Kim Anh |
---|
245 | |aĐi bộ và sức khoẻ / |cChủ biên: Nguyễn Ngọc Kim Anh |
---|
260 | |aH : |bThể thao và Du lịch, |c2022 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách nhà nước đặt hàng |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về sức khoẻ, vai trò của rèn luyện thể dục thể thao, lợi ích của đi bộ và sức khoẻ nhằm phục vụ cho phong trào rèn luyện thân thể cho mọi người. Đưa ra những kinh nghiệm và kỹ thuật về đi bộ, cách phòng ngừa chấn thương trong hoạt động và phương pháp xoa bóp, bấm huyệt, hồi phục trong tập luyện và thi đấu thể thao |
---|
650 | |aĐi bộ |
---|
650 | |aChăm sóc sức khoẻ |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101005953-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005957
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796_(613) An49
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
101005956
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796_(613) An49
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
101005955
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796_(613) An49
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
101005954
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796_(613) An49
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
101005953
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796_(613) An49
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|