- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 000_001 P535
Nhan đề: Những mẹo vặt trong đời sống hàng ngày /
DDC
| 000_001 |
Tác giả CN
| Tạ Lệ Phần; Đới Cát Lợi |
Nhan đề
| Những mẹo vặt trong đời sống hàng ngày / Tạ Lệ Phần, Đới Cát Lợi ; Biên dịch: Ngọc Anh, Nguyễn Thuỳ Linh |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 2003 |
Mô tả vật lý
| 360 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 849 mẹo vặt về cách chế biến thực phẩm, đồ uống, cách sử dụng, bảo quản đồ dùng sinh hoạt trong gia đình, cách bảo vệ sức khoẻ và các phương pháp chữa bệnh trong đởi sống, các phương pháp làm đẹp thông |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến thức |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học thường thức |
Từ khóa tự do
| Những mẹo vặt |
Từ khóa tự do
| Sách thường thức |
Tác giả(bs) CN
| Đới Cát Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Anh biên dịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thuỳ Linh biên dịch |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Lệ Phần |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201007032 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FFABCC18-A40B-4D46-BDF3-1CFFF75B5D1D |
---|
005 | 202306140917 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000VNĐ |
---|
039 | |y20230614091426|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a000_001|bP535 |
---|
100 | |aTạ Lệ Phần; Đới Cát Lợi |
---|
245 | |aNhững mẹo vặt trong đời sống hàng ngày / |cTạ Lệ Phần, Đới Cát Lợi ; Biên dịch: Ngọc Anh, Nguyễn Thuỳ Linh |
---|
260 | |aHải Phòng : |bNxb Hải Phòng, |c2003 |
---|
300 | |a360 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 849 mẹo vặt về cách chế biến thực phẩm, đồ uống, cách sử dụng, bảo quản đồ dùng sinh hoạt trong gia đình, cách bảo vệ sức khoẻ và các phương pháp chữa bệnh trong đởi sống, các phương pháp làm đẹp thông |
---|
650 | |aKiến thức |
---|
650 | |aKhoa học thường thức |
---|
653 | |aNhững mẹo vặt |
---|
653 | |aSách thường thức |
---|
700 | |aĐới Cát Lợi |
---|
700 | |aNgọc Anh biên dịch |
---|
700 | |aNguyễn Thuỳ Linh biên dịch |
---|
700 | |aTạ Lệ Phần |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201007032 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201007032
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
000_001 P535
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|