|
DDC
| 332 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Hiệp |
|
Nhan đề
| Lạm phát và vai trò của chính sách tiền tệ trong kiểm soát lạm phát ở Việt Nam :Sách chuyên khảo /Bộ Tài chính - Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 180 tr. ;24 cm. |
|
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý thuyết về lạm phát và chính sách tiền tệ; cơ sở thực tiễn và các nghiên cứu thực nghiệm về điều hành chính sách tiền tệ kiểm soát lạm phát; thực trạng lạm phát và công tác điều hành chính sách tiền tệ ở Việt Nam; đo lường tác động của chính sách tiền tệ thông qua các kênh truyền dẫn đến lạm phát ở Việt Nam; giải pháp nâng cao hiệu quả của chính sách tiền tệ trong kiểm soát lạm phát ở Việt Nam |
|
Từ khóa tự do
| Lạm phát |
|
Từ khóa tự do
| Chính sách tiền tệ |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Hiệp |
|
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(50): 201007152-201 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15827 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | B5F2F7DA-2390-4A74-AF11-35266D5EDD9E |
|---|
| 005 | 202512300819 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047951352|c42000VNĐ |
|---|
| 039 | |y20251230081909|zthaont |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a332 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Quang Hiệp |
|---|
| 245 | |aLạm phát và vai trò của chính sách tiền tệ trong kiểm soát lạm phát ở Việt Nam :|bSách chuyên khảo /|cBộ Tài chính - Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2025 |
|---|
| 300 | |a180 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày cơ sở lý thuyết về lạm phát và chính sách tiền tệ; cơ sở thực tiễn và các nghiên cứu thực nghiệm về điều hành chính sách tiền tệ kiểm soát lạm phát; thực trạng lạm phát và công tác điều hành chính sách tiền tệ ở Việt Nam; đo lường tác động của chính sách tiền tệ thông qua các kênh truyền dẫn đến lạm phát ở Việt Nam; giải pháp nâng cao hiệu quả của chính sách tiền tệ trong kiểm soát lạm phát ở Việt Nam |
|---|
| 653 | |aLạm phát |
|---|
| 653 | |aChính sách tiền tệ |
|---|
| 700 | |aNguyễn Quang Hiệp |
|---|
| 852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(50): 201007152-201 |
|---|
| 890 | |a50|b0|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
201007201
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
|
2
|
201007200
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
|
3
|
201007199
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
|
4
|
201007198
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
|
5
|
201007197
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
|
6
|
201007196
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
|
7
|
201007195
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
|
8
|
201007194
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
|
9
|
201007193
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
|
10
|
201007192
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào