|
| 000 | 00000nas#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15769 |
|---|
| 002 | 10 |
|---|
| 004 | C509B668-BC1A-4CFF-905B-EED003BE3E9D |
|---|
| 005 | 202505070905 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20250507090530|zthaont |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Thùy Linh (KD9C) |
|---|
| 110 | |aTrường ĐHTCQTKD |
|---|
| 245 | |aHoàn thiện kế toán tập hợp CPSX và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Minghui Việt Nam.|n7340301 :|bKhóa luận tốt nghiệp /|cNguyễn Thị Thùy Linh , Ths Trịnh Thị Thu Hà hướng dẫn |
|---|
| 300 | |a63 tr ;|c30 cm. |
|---|
| 502 | |aKhóa luận tốt nghiệp cử nhân chuyên ngành kế toán |
|---|
| 653 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
|---|
| 653 | |aKế toán |
|---|
| 653 | |aChi phí sản xuất |
|---|
| 852 | |aThư viện Đại học TC-QTKD |
|---|
| 890 | |a0|b0|d0 |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào