DDC
| 352 |
Tác giả CN
| Đỗ Đức Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Tài chính hành chính sự nghiệp (Sách cũ phát tồn nhập bổ sung kho) : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: PGS.TS. Đỗ Đức Minh; TS. Nguyễn Thị Bích Điệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách cũ phát tồn Học kỳ I (2022 - 2023) nhập bổ sung kho, trùng TM14825 |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành chính sự nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(12): 102004225-36 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15570 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F2BE5247-C956-462E-947A-2D6696AC5896 |
---|
005 | 202412111431 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000 VNĐ |
---|
039 | |a20241211143158|blamdt|c20241211142329|dlamdt|y20241211140847|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a352|bM6638 |
---|
100 | |aĐỗ Đức Minh |
---|
245 | |aGiáo trình Tài chính hành chính sự nghiệp (Sách cũ phát tồn nhập bổ sung kho) : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: PGS.TS. Đỗ Đức Minh; TS. Nguyễn Thị Bích Điệp |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2020 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách cũ phát tồn Học kỳ I (2022 - 2023) nhập bổ sung kho, trùng TM14825 |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
650 | |aTài chính |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(12): 102004225-36 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102004236
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
102004235
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
102004234
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
102004233
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
102004232
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
102004231
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
102004230
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
102004229
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
102004228
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
102004227
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 M6638
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào