|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15809 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | B9C69BB3-DB6D-4D51-B2AD-07C27D8CED25 |
|---|
| 005 | 202510231017 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c86000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20251023101707|bthaont|c20251023101335|dthaont|y20251023101227|zthaont |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a332 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Liên (Chủ biên) |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Nghiệp vụ ngân hàng thương mại /|cNguyễn Thị Liên |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNxb Tài chính,|c2025 |
|---|
| 300 | |a400 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 650 | |aGiáo trình |
|---|
| 650 | |aNgân hàng |
|---|
| 653 | |aNgân hàng thương mại |
|---|
| 653 | |aThương mại |
|---|
| 690 | |aTài chính - Ngân hàng |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Thanh Vân |
|---|
| 700 | |aNguyễn Hữu Quý |
|---|
| 700 | |aVũ Thị Thuỳ Dung |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Thuý Hằng |
|---|
| 852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(50): 202003665-714 |
|---|
| 890 | |c0|d0|a50|b0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
202003714
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
|
2
|
202003713
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
|
3
|
202003712
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
|
4
|
202003711
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
|
5
|
202003710
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
|
6
|
202003709
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
|
7
|
202003708
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
|
8
|
202003707
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
|
9
|
202003706
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
|
10
|
202003705
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào