| 000 | 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13719 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 43636A0D-E632-4E27-84B0-D55D0A216163 |
---|
005 | 202110220853 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667462 |
---|
039 | |y20211022085212|zthaont |
---|
040 | |aCơ quan của ngân hàng nhà nước Việt Nam |
---|
110 | |aCơ quan của ngân hàng nhà nước Việt Nam |
---|
245 | |aTạp chí Ngân hàng : |bBanking review |
---|
260 | |aHà Nội |
---|
310 | |a2 số 1 tháng |
---|
650 | |aTạp chí ngân hàng |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho Báo, tạp chí|j(54): 104000263-316 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho Báo, tạp chí|j(46): 204000048-93 |
---|
890 | |a100|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
204000093
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
100
|
|
|
|
2
|
204000092
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
99
|
|
|
|
3
|
204000091
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
98
|
|
|
|
4
|
204000090
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
97
|
|
|
|
5
|
204000089
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
96
|
|
|
|
6
|
204000088
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
95
|
|
|
|
7
|
204000087
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
94
|
|
|
|
8
|
204000086
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
93
|
|
|
|
9
|
204000085
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
92
|
|
|
|
10
|
204000084
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
91
|
|
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: CS1_Thư viện Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanhTừ: 01/01/2019 đến: 01/01/2022 0 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao Số | Ngày phát hành | Mô tả tình trạng |
---|
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|