| 000 | 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13720 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 6D9A1BEF-9748-4240-BB95-21A5DFE836D2 |
---|
005 | 202110220945 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667120 |
---|
039 | |y20211022094357|zthaont |
---|
040 | |aCơ quan ngôn luận của Bộ kế hoạch và đầu tư |
---|
110 | |aCơ quan ngôn luận của Bộ kế hoạch và đầu tư |
---|
245 | |aKinh tế và dự báo |
---|
260 | |aHà Nội |
---|
310 | |a2 số 1 tháng |
---|
650 | |aKinh tế và dự báo |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho Báo, tạp chí|j(43): 104000317-59 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho Báo, tạp chí|j(14): 204000024-35, 204000094-5 |
---|
890 | |a57|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
204000095
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
57
|
|
|
|
2
|
204000094
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
56
|
|
|
|
3
|
204000035
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
55
|
|
|
|
4
|
204000034
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
54
|
|
|
|
5
|
204000033
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
53
|
|
|
|
6
|
204000032
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
52
|
|
|
|
7
|
204000031
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
51
|
|
|
|
8
|
204000030
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
50
|
|
|
|
9
|
204000029
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
49
|
|
|
|
10
|
204000028
|
CS2_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
48
|
|
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: CS1_Thư viện Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanhTừ: 01/01/2019 đến: 01/01/2022 0 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao Số | Ngày phát hành | Mô tả tình trạng |
---|
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|