| 000 | 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14719 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | B7495C48-2379-4A86-AB28-8B07E76DE2B0 |
---|
005 | 202110281603 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a0866739 |
---|
039 | |y20211028160159|zthaont |
---|
040 | |aỦy ban Chứng khoán Việt Nam-Bộ Tài chính |
---|
110 | |aỦy ban Chứng khoán Việt Nam-Bộ Tài chính |
---|
245 | |aChứng khoán Việt Nam : |bVietNam Securities Review |
---|
260 | |aHà Nội |
---|
310 | |a1 số 1 tháng |
---|
650 | |aTạp chí |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho Báo, tạp chí|j(11): 104000360-70 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
104000370
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
11
|
|
|
|
2
|
104000369
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
10
|
|
|
|
3
|
104000368
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
9
|
|
|
|
4
|
104000367
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
8
|
|
|
|
5
|
104000366
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
|
|
|
6
|
104000365
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
|
|
|
7
|
104000364
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
|
|
|
8
|
104000363
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
|
9
|
104000362
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
|
|
|
10
|
104000361
|
CS1_Kho Báo, tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: CS1_Thư viện Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanhTừ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021 0 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao Số | Ngày phát hành | Mô tả tình trạng |
---|
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|