- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 382 L7809
Nhan đề: Đề cương bài giảng Đàm phán thương mại quốc tế
|
DDC
| 382 | |
Tác giả CN
| Vũ Ngọc Loan | |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Đàm phán thương mại quốc tế | |
Nhan đề
| Vũ Ngọc Loan | |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ; 21 cm. | |
Tùng thư
| Bổ sung Lần thứ 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính; Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàm phán | |
Từ khóa tự do
| Quốc tế | |
Từ khóa tự do
| Thương mại | |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Thanh Loan | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thị Thu Huyền | |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Tuyết Nhung | |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Thanh Tâm | |
Địa chỉ
| 200CS2_Đề cương bài giảng(40): 206001086-125 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10111 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 63A8E782-069B-46AD-8196-D3F2CFCB57E3 |
|---|
| 005 | 202312061612 |
|---|
| 008 | 081223s0000 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c25000VNĐ |
|---|
| 039 | |a20231206161253|blamdt|y20210412125845|z04071985 |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a382|bL7809 |
|---|
| 100 | |aVũ Ngọc Loan |
|---|
| 245 | |aĐề cương bài giảng Đàm phán thương mại quốc tế |
|---|
| 245 | |cVũ Ngọc Loan |
|---|
| 300 | |a120 tr. ; |c21 cm. |
|---|
| 490 | |aBổ sung Lần thứ 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính; Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|---|
| 650 | |aĐàm phán |
|---|
| 653 | |aQuốc tế |
|---|
| 653 | |aThương mại |
|---|
| 690 | |aKhoa Kinh tế và Kinh doanh quốc tế |
|---|
| 691 | |aNgành Kinh doanh quốc tế |
|---|
| 692 | |aĐàm phán thương mại quốc tế |
|---|
| 700 | |aTrương Thị Thanh Loan |
|---|
| 700 | |aĐinh Thị Thu Huyền |
|---|
| 700 | |aTrương Thị Tuyết Nhung |
|---|
| 700 | |aĐoàn Thị Thanh Tâm |
|---|
| 852 | |a200|bCS2_Đề cương bài giảng|j(40): 206001086-125 |
|---|
| 890 | |a40|b0|c1|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
206001125
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
382 L7809
|
Đề cương bài giảng
|
40
|
|
|
|
|
2
|
206001124
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
382 L7809
|
Đề cương bài giảng
|
39
|
|
|
|
|
3
|
206001123
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
382 L7809
|
Đề cương bài giảng
|
38
|
|
|
|
|
4
|
206001122
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
382 L7809
|
Đề cương bài giảng
|
37
|
|
|
|
|
5
|
206001121
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
382 L7809
|
Đề cương bài giảng
|
36
|
|
|
|
|
6
|
206001120
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
382 L7809
|
Đề cương bài giảng
|
35
|
|
|
|
|
7
|
206001119
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
382 L7809
|
Đề cương bài giảng
|
34
|
|
|
|
|
8
|
206001118
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
382 L7809
|
Đề cương bài giảng
|
33
|
|
|
|
|
9
|
206001117
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
382 L7809
|
Đề cương bài giảng
|
32
|
|
|
|
|
10
|
206001116
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
382 L7809
|
Đề cương bài giảng
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|