DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Andrew Hardy |
Nhan đề
| Lịch sử quan hệ Việt Nam - Liên minh châu Âu 1990 - 2015: 25 năm hữu nghị và phát triển = A history of the VietNam - European union relationship 1990 - 2015 : Sách quỹ Châu Á / Andrew Hardy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tấn, 2015 |
Mô tả vật lý
| 149 tr. ; 25 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Phái đoàn Liên minh châu Âu tại Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử 25 năm quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu những thành tựu đạt được về ngoại giao, kinh tế, chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách ngoại văn |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| EU |
Tác giả(bs) CN
| Andrew Hardy |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách ngoại văn(5): 205001345-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10268 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 9FA114D0-2A8C-42FF-9372-E8318BD551F1 |
---|
005 | 202104150849 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20210415084854|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a420|bAn257 |
---|
100 | |aAndrew Hardy |
---|
245 | |aLịch sử quan hệ Việt Nam - Liên minh châu Âu 1990 - 2015: 25 năm hữu nghị và phát triển = A history of the VietNam - European union relationship 1990 - 2015 : |bSách quỹ Châu Á / |cAndrew Hardy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tấn, |c2015 |
---|
300 | |a149 tr. ; |c25 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Phái đoàn Liên minh châu Âu tại Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử 25 năm quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu những thành tựu đạt được về ngoại giao, kinh tế, chính trị |
---|
650 | |aSách ngoại văn |
---|
650 | |aQuan hệ ngoại giao |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aEU |
---|
700 | |aAndrew Hardy |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách ngoại văn|j(5): 205001345-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
205001349
|
CS2_Kho sách ngoại văn
|
420 An257
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
2
|
205001348
|
CS2_Kho sách ngoại văn
|
420 An257
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
3
|
205001347
|
CS2_Kho sách ngoại văn
|
420 An257
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
205001346
|
CS2_Kho sách ngoại văn
|
420 An257
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
5
|
205001345
|
CS2_Kho sách ngoại văn
|
420 An257
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào