|
DDC
| 657 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Minh Hương |
|
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Nguyên lý kế toán : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Thị Minh Hương |
|
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2019 |
|
Mô tả vật lý
| 85 r. ; 21 cm. |
|
Tùng thư
| In BS Lần 2/ 2019; SL 60 cuốn |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
|
Từ khóa tự do
| Nguyên lý kế toán |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Luân |
|
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thu Hà |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
|
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thu Hương |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106004750-809 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 11970 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 668C7522-3F90-4724-87B9-A0EE16319E33 |
|---|
| 005 | 202412231001 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c11000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20241223100127|blamdt|c20241216144845|dlamdt|y20210519100737|zlamdt |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a657|bH928 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Minh Hương |
|---|
| 245 | |aCâu hỏi và bài tập Nguyên lý kế toán : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Thị Minh Hương |
|---|
| 250 | |aTái bản có chỉnh sửa, bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2019 |
|---|
| 300 | |a85 r. ; |c21 cm. |
|---|
| 490 | |aIn BS Lần 2/ 2019; SL 60 cuốn |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|---|
| 650 | |aBài tập |
|---|
| 650 | |aKế toán |
|---|
| 653 | |aNguyên lý kế toán |
|---|
| 690 | |aKế toán |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Luân |
|---|
| 700 | |aTrịnh Thu Hà |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Hồng Hạnh |
|---|
| 700 | |aPhạm Thu Hương |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106004750-809 |
|---|
| 890 | |a60|b8|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
106004807
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 H928
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
|
2
|
106004806
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 H928
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
|
3
|
106004805
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 H928
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
|
4
|
106004804
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 H928
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
|
5
|
106004803
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 H928
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
|
6
|
106004802
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 H928
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
|
7
|
106004801
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 H928
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
|
8
|
106004800
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 H928
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
|
9
|
106004799
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 H928
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
|
10
|
106004798
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
657 H928
|
Đề cương bài giảng
|
49
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào