DDC
| 335 |
Nhan đề
| Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) / Biên soạn: Mạch Quang Thắng, Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Quốc Bảo... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Chính trị quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Mạch Quang Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(15): 102003215-29 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003052-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13673 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35B4E20F-00A2-4B05-B3AF-EA72898564A3 |
---|
005 | 202107201439 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045765920|c60000VNĐ |
---|
039 | |y20210720143525|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335 |
---|
245 | |aGiáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : |b(Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) / |cBiên soạn: Mạch Quang Thắng, Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Quốc Bảo... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Chính trị quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a271 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
700 | |aMạch Quang Thắng |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Bảo |
---|
700 | |a Phạm Ngọc Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(15): 102003215-29 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003052-6 |
---|
890 | |a20|b10|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202003056
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
202003055
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
202003054
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
202003053
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
202003052
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
102003229
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
102003228
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
102003227
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
102003225
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
102003224
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
335
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào