DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Kim Thúy |
Nhan đề
| Nguyên lý thống kê (lý thuyết thống kê) ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất - dịch vụ / Chủ biên: Nguyễn Thị Kim Thúy |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Văn hóa sài gòn, 2006 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Đối tượng nghiên cứu của nguyên lí thống kê. Điều tra thống Đối tượng nghiên cứu của nguyên lí thống kê. Điều tra thống kê thu thập thông tin phát triển kinh tế xã hội và kinh doanh sản xuất-dịch vụ. Phân tổ tổng hợp tài liệu điều tra thống kê, các chỉ tiêu thống kê mức độ khối lượng của hiện tượng kinh tế-xã hội và sản xuất-dịch vụ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết thống kê |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Thúy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101001048-50 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(10): 201000598-607 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2F962B72-0B99-433E-B687-C272F07EC7E1 |
---|
005 | 202012080934 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46500VNĐ |
---|
039 | |y20201208093358|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330|bT428 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Kim Thúy |
---|
245 | |aNguyên lý thống kê (lý thuyết thống kê) ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất - dịch vụ / |cChủ biên: Nguyễn Thị Kim Thúy |
---|
260 | |bNxb: Văn hóa sài gòn, |c2006 |
---|
300 | |a495 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aĐối tượng nghiên cứu của nguyên lí thống kê. Điều tra thống Đối tượng nghiên cứu của nguyên lí thống kê. Điều tra thống kê thu thập thông tin phát triển kinh tế xã hội và kinh doanh sản xuất-dịch vụ. Phân tổ tổng hợp tài liệu điều tra thống kê, các chỉ tiêu thống kê mức độ khối lượng của hiện tượng kinh tế-xã hội và sản xuất-dịch vụ... |
---|
650 | |aThống kê |
---|
650 | |aQuản lí kinh tế |
---|
653 | |aLý thuyết thống kê |
---|
653 | |aNguyên lý thống kê |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Thúy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101001048-50 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(10): 201000598-607 |
---|
890 | |a13|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000607
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 T428
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
2
|
201000606
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 T428
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
3
|
201000605
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 T428
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
4
|
201000604
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 T428
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
5
|
201000603
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 T428
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
6
|
201000602
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 T428
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
7
|
201000601
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 T428
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
201000600
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 T428
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
9
|
201000599
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 T428
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
10
|
201000598
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
330 T428
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào