|
DDC
| 332 |
|
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Dũng |
|
Nhan đề
| Giáo trình Tài chính - Tiền tệ / Chủ biên: Phạm Ngọc Dũng, Đinh Xuân Hạng |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2020 |
|
Mô tả vật lý
| 464 tr. ; 24 cm. |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
|
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về tài chính và tiền tệ; tín dụng và lãi suất tín dụng; thị trường tài chính; các tổ chức tài chính trung gian; ngân hàng Trung ương và chính sách tiền tệ; tài chính công; tài chính doanh nghiệp; tài chính hộ gia đình; tài chính quốc tế; quản lý rủi ro tài chính |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
|
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Ánh |
|
Tác giả(bs) CN
| Đinh Xuân Hạng |
|
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Dũng |
|
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Huyền |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102003440-4 |
|
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003114-8 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 14741 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 994DA7F8-6AFB-46CB-926D-B12C0E4E905F |
|---|
| 005 | 202112101145 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a 9786047925704|c81000VNĐ |
|---|
| 039 | |y20211210114306|zthaont |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a332|bD918 |
|---|
| 100 | |aPhạm Ngọc Dũng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Tài chính - Tiền tệ / |cChủ biên: Phạm Ngọc Dũng, Đinh Xuân Hạng |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2020 |
|---|
| 300 | |a464 tr. ; |c24 cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
|---|
| 520 | |aTrình bày tổng quan về tài chính và tiền tệ; tín dụng và lãi suất tín dụng; thị trường tài chính; các tổ chức tài chính trung gian; ngân hàng Trung ương và chính sách tiền tệ; tài chính công; tài chính doanh nghiệp; tài chính hộ gia đình; tài chính quốc tế; quản lý rủi ro tài chính |
|---|
| 650 | |aTài chính |
|---|
| 650 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aTiền tệ |
|---|
| 700 | |aPhạm Ngọc Ánh |
|---|
| 700 | |aĐinh Xuân Hạng |
|---|
| 700 | |aPhạm Ngọc Dũng |
|---|
| 700 | |a Lê Thu Huyền |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102003440-4 |
|---|
| 852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003114-8 |
|---|
| 890 | |a10|b3|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102003444
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
2
|
102003443
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
3
|
102003442
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
4
|
102003440
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
5
|
202003117
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
6
|
202003116
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
7
|
202003115
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
8
|
202003114
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
9
|
102003441
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:15-05-2023
|
|
|
|
10
|
202003118
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 D918
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:02-02-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào