DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Bích Ngọc |
Nhan đề
| Bài giảng gốc Quản trị kho hàng / Chủ biên: Phạm Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị MInh Hòa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2020 |
Mô tả vật lý
| 169 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về quản trị kho bãi; quản trị kho hàng; quản trị bãi; hiệu quả kinh tế và quản trị rủi ro trong quản trị kho bãi; an ninh kho bãi và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị kho, bãi |
Thuật ngữ chủ đề
| Kho hàng hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Bích Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hoà |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201006895-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14780 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6F5248A3-767E-4579-B135-A43201EA351A |
---|
005 | 202112131439 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047926329|c66000VNĐ |
---|
039 | |y20211213143638|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bN4993 |
---|
100 | |aPhạm Thị Bích Ngọc |
---|
245 | |aBài giảng gốc Quản trị kho hàng / |cChủ biên: Phạm Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị MInh Hòa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2020 |
---|
300 | |a169 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |a ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về quản trị kho bãi; quản trị kho hàng; quản trị bãi; hiệu quả kinh tế và quản trị rủi ro trong quản trị kho bãi; an ninh kho bãi và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị kho, bãi |
---|
650 | |aKho hàng hoá |
---|
650 | |aBài giảng |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
700 | |aPhạm Thị Bích Ngọc |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hoà |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201006895-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006899
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 N4993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
201006898
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 N4993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
201006897
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 N4993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201006896
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 N4993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
201006895
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 N4993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào