- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 658 V6782
Nhan đề: Giáo trình Kế toán quản trị doanh nghiệp /
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Nguyễn Vũ Việt |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán quản trị doanh nghiệp / Chủ biên: Nguyễn Vũ Việt, Mai Ngọc Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : NXb: Tài chính, 2020 |
Mô tả vật lý
| 521 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức về quá trình hình thành và phát triển của kế toán quản trị, đối tượng và phương pháp của kế toán quản trị doanh nghiệp, kế toán quản trị chi phí và giá thành sản phẩm, hệ thống dự toán sản xuất kinh doanh... |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán quản trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vũ Việt |
Tác giả(bs) CN
| Mai Ngọc Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102003370-4 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003192-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14781 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 39F50FCD-EB6E-4541-8D2D-3A2F206958B2 |
---|
005 | 202112131447 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 9786047923045|c142000VNĐ |
---|
039 | |y20211213144453|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bV6782 |
---|
100 | |aNguyễn Vũ Việt |
---|
245 | |a Giáo trình Kế toán quản trị doanh nghiệp / |cChủ biên: Nguyễn Vũ Việt, Mai Ngọc Anh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNXb: Tài chính, |c2020 |
---|
300 | |a521 tr. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức về quá trình hình thành và phát triển của kế toán quản trị, đối tượng và phương pháp của kế toán quản trị doanh nghiệp, kế toán quản trị chi phí và giá thành sản phẩm, hệ thống dự toán sản xuất kinh doanh... |
---|
650 | |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
650 | |aKế toán quản trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Vũ Việt |
---|
700 | |aMai Ngọc Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102003370-4 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003192-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102003374
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 V6782
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
102003373
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 V6782
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
102003372
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 V6782
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
102003371
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 V6782
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
102003370
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 V6782
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
202003196
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 V6782
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
202003195
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 V6782
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
202003194
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 V6782
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
202003193
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 V6782
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
202003192
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 V6782
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|