- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 352 D565
Nhan đề: Giáo trình Quản lý tài chính công /
DDC
| 352 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Bích Điệp |
Nhan đề
| Giáo trình Quản lý tài chính công / Nguyễn Thị Bích Điệp (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| 2023 |
Thông tin xuất bản
| Hà NộiLao động |
Mô tả vật lý
| 273tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| In Bổ sung Lần 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tài chính công |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Du |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(40): 102004132-71 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15073 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9C2B3798-1028-49A5-AFEB-E121A63B10DB |
---|
005 | 202501030819 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
020 | |a978-604-301-310-8 |
---|
039 | |a20250103081942|blamdt|c20240118082132|dlamdt|y20230202135902|z04071985 |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a352|bD565 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Bích Điệp |
---|
245 | |aGiáo trình Quản lý tài chính công / |cNguyễn Thị Bích Điệp (chủ biên) |
---|
260 | |c2023 |
---|
260 | |aHà Nội|bLao động |
---|
300 | |a273tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aIn Bổ sung Lần 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aTài chính |
---|
653 | |aTài chính công |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
692 | |aQuản lý tài chính công |
---|
700 | |aĐặng Văn Du |
---|
700 | |aHồ Ngọc Hà |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(40): 102004132-71 |
---|
890 | |a40|b1|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102004171
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 D565
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
102004170
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 D565
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
102004169
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 D565
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
102004167
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 D565
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
5
|
102004166
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 D565
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
6
|
102004165
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 D565
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
7
|
102004164
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 D565
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
8
|
102004163
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 D565
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
102004162
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 D565
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
10
|
102004161
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 D565
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|