- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 005 H928
Nhan đề: Bài tập hướng dẫn thực hành Microsoft Excel 2016 /
|
DDC
| 005 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thu Hương | |
Nhan đề
| Bài tập hướng dẫn thực hành Microsoft Excel 2016 / Nguyễn Thị Thu Hương (chủ biên) | |
Nhan đề
| Dùng cho bậc Đại học | |
Thông tin xuất bản
| 2022 | |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ; 21 cm. | |
Tùng thư
| Bổ sung Lần 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | |
Từ khóa tự do
| Tin học | |
Từ khóa tự do
| Excel | |
Từ khóa tự do
| Bài tập | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Minh Nam | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Huy Cảnh | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Chanh | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Kim Oanh | |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(40): 106006672-711 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15075 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | CC49DE46-2F8D-4F6D-8325-E1EF875F13D7 |
|---|
| 005 | 202501031408 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c22.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20250103140802|blamdt|c20240401100824|dlamdt|y20230202144114|z04071985 |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a005|bH928 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Thu Hương |
|---|
| 245 | |aBài tập hướng dẫn thực hành Microsoft Excel 2016 / |cNguyễn Thị Thu Hương (chủ biên) |
|---|
| 245 | |bDùng cho bậc Đại học |
|---|
| 260 | |c2022 |
|---|
| 300 | |a156 tr. ; |c21 cm. |
|---|
| 490 | |aBổ sung Lần 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|---|
| 653 | |aTin học |
|---|
| 653 | |aExcel |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 690 | |aHệ thống thông tin quản lý |
|---|
| 691 | |aChung |
|---|
| 692 | |aExcel căn bản |
|---|
| 700 | |aĐỗ Minh Nam |
|---|
| 700 | |aĐỗ Huy Cảnh |
|---|
| 700 | |aPhạm Thị Chanh |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Kim Oanh |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(40): 106006672-711 |
|---|
| 890 | |a40|b2|c1|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
106006711
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 H928
|
Đề cương bài giảng
|
40
|
|
|
|
|
2
|
106006710
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 H928
|
Đề cương bài giảng
|
39
|
|
|
|
|
3
|
106006709
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 H928
|
Đề cương bài giảng
|
38
|
|
|
|
|
4
|
106006708
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 H928
|
Đề cương bài giảng
|
37
|
|
|
|
|
5
|
106006707
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 H928
|
Đề cương bài giảng
|
36
|
|
|
|
|
6
|
106006706
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 H928
|
Đề cương bài giảng
|
35
|
|
|
|
|
7
|
106006705
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 H928
|
Đề cương bài giảng
|
34
|
|
|
|
|
8
|
106006704
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 H928
|
Đề cương bài giảng
|
33
|
|
|
|
|
9
|
106006703
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 H928
|
Đề cương bài giảng
|
32
|
|
|
|
|
10
|
106006702
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005 H928
|
Đề cương bài giảng
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|