- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 332 D565
Nhan đề: Giáo trình Thị trường chứng khoán /
DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Bích Điệp |
Nhan đề
| Giáo trình Thị trường chứng khoán / Chủ biên: Nguyễn Thị Bích Điệp |
Thông tin xuất bản
| 2022 |
Mô tả vật lý
| 373 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Bổ sung Lần thứ 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính- Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Quản Thị Thu Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Lê Sỹ Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Mai Huyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(40): 102004092-131 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15076 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C2E76A4F-8F51-4068-B4C6-C6E83C9EAE5B |
---|
005 | 202312121601 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 VNĐ |
---|
020 | |a978-604-386-507-3 |
---|
039 | |a20231212160108|blamdt|y20230206103508|z04071985 |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bD565 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Bích Điệp |
---|
245 | |aGiáo trình Thị trường chứng khoán / |cChủ biên: Nguyễn Thị Bích Điệp |
---|
260 | |c2022 |
---|
300 | |a373 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aBổ sung Lần thứ 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính- Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
691 | |aChung |
---|
692 | |aThị trường chứng khoán |
---|
700 | |aHồ Ngọc Hà |
---|
700 | |aBùi Thị Thanh Huyền |
---|
700 | |aQuản Thị Thu Huyền |
---|
700 | |aLê Sỹ Thọ |
---|
700 | |aPhạm Thị Mai Huyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(40): 102004092-131 |
---|
890 | |a40|b1|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102004131
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D565
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
102004130
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D565
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
102004129
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D565
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
102004128
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D565
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
102004127
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D565
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
102004126
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D565
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
102004125
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D565
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
8
|
102004124
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D565
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
9
|
102004123
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D565
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
10
|
102004122
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 D565
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|