| DDC | 658 | 
| Tác giả CN | Nguyễn Ngọc Quang | 
| Nhan đề | Giáo trình Kế toán quản trị / Nguyễn Ngọc Quang | 
| Thông tin xuất bản | Hà Nội : Nxb Đại học kinh tế quốc dân, 2021 | 
| Mô tả vật lý | 575 tr. ; 24 cm. | 
| Phụ chú | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán | 
| Tóm tắt | Tổng quan về kế toán quản trị; phân loại chi phí; các phương pháp xác định chi phí sản xuất sản phẩm, dịch vụ; phân tích mối quan hệ chi phí - sản lượng và lợi nhuân (C - V - P); dự toán sản xuất kinh doanh; dự toán linh hoạt; kế toán trách nhiệm; định giá bán sản phẩm trong doanh nghiệp... | 
| Thuật ngữ chủ đề | Kế toán quản trị | 
| Từ khóa tự do | Kế toán | 
| Từ khóa tự do | Giáo trình | 
| Địa chỉ | 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102003697-701 | 
| Địa chỉ | 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003405-9 | 
 
            
                |  | 
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
| 001 | 15134 | 
|---|
| 002 | 2 | 
|---|
| 004 | 2AF34D48-50E7-45C2-8F6F-346A9C2A8E77 | 
|---|
| 005 | 202304281019 | 
|---|
| 008 | 081223s2021    vm|                 vie | 
|---|
| 009 | 1 0 | 
|---|
| 020 | |c156000VNĐ | 
|---|
| 020 | |a978-604-330-082-6 | 
|---|
| 039 | |y20230428101737|zlamdt | 
|---|
| 040 | |aTC-QTKD | 
|---|
| 041 | |avie | 
|---|
| 044 | |avm | 
|---|
| 082 | |a658|bQ257 | 
|---|
| 100 | |aNguyễn Ngọc Quang | 
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kế toán quản trị / |cNguyễn Ngọc Quang | 
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học kinh tế quốc dân, |c2021 | 
|---|
| 300 | |a575 tr. ; |c24 cm. | 
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán | 
|---|
| 520 | |aTổng quan về kế toán quản trị; phân loại chi phí; các phương pháp xác định chi phí sản xuất sản phẩm, dịch vụ; phân tích mối quan hệ chi phí - sản lượng và lợi nhuân (C - V - P); dự toán sản xuất kinh doanh; dự toán linh hoạt; kế toán trách nhiệm; định giá bán sản phẩm trong doanh nghiệp... | 
|---|
| 650 | |aKế toán quản trị | 
|---|
| 653 | |aKế toán | 
|---|
| 653 | |aGiáo trình | 
|---|
| 690 | |aKế toán | 
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102003697-701 | 
|---|
| 852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003405-9 | 
|---|
| 890 | |a10|b1|c0|d0 | 
|---|
|  | 
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | STT | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn | 
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 1 | 202003409 | CS2_Kho sách giáo trình | 658 Q257 | Sách giáo trình | 10 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 2 | 202003408 | CS2_Kho sách giáo trình | 658 Q257 | Sách giáo trình | 9 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 3 | 202003407 | CS2_Kho sách giáo trình | 658 Q257 | Sách giáo trình | 8 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 4 | 202003406 | CS2_Kho sách giáo trình | 658 Q257 | Sách giáo trình | 7 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 5 | 102003701 | CS1_Kho sách giáo trình | 658 Q257 | Sách giáo trình | 5 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 6 | 102003700 | CS1_Kho sách giáo trình | 658 Q257 | Sách giáo trình | 4 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 7 | 102003699 | CS1_Kho sách giáo trình | 658 Q257 | Sách giáo trình | 3 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 8 | 102003698 | CS1_Kho sách giáo trình | 658 Q257 | Sách giáo trình | 2 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 9 | 102003697 | CS1_Kho sách giáo trình | 658 Q257 | Sách giáo trình | 1 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 10 | 202003405 | CS2_Kho sách giáo trình | 658 Q257 | Sách giáo trình | 6 | Hạn trả:05-12-2024 |  |  | 
                                
                                    
                                    
                            
                                
                                 
                     
             
            
                Không có liên kết tài liệu số nào