|
DDC
| 657 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Cẩm Thúy | |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Thực hành kiểm toán / Nguyễn Thị Cẩm Thúy (chủ biên), Trần Ngọc Lan, Trịnh Thị Thu Hòa, Lê Thị Loan (đồng tác giả) | |
Nhan đề
| Sách dùng cho hệ Đại học | |
Thông tin xuất bản
| 2023 | |
Mô tả vật lý
| 269 tr. ; 21 cm. | |
Tùng thư
| Bổ sung Lần 1/2024- SL 40 cuốn | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính- Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | |
Từ khóa tự do
| Thực hành kiểm toán | |
Từ khóa tự do
| Đề cương bài giảng | |
Địa chỉ
| 200CS2_Đề cương bài giảng(40): 206001186-225 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15365 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 3A67A14A-4F72-4F21-9FA0-BE86C819A3EA |
|---|
| 005 | 202411041033 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c46.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20241104103315|blamdt|c20241101170338|dlamdt|y20231026165933|z04071985 |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a657 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Cẩm Thúy |
|---|
| 245 | |aĐề cương bài giảng Thực hành kiểm toán / |cNguyễn Thị Cẩm Thúy (chủ biên), Trần Ngọc Lan, Trịnh Thị Thu Hòa, Lê Thị Loan (đồng tác giả) |
|---|
| 245 | |bSách dùng cho hệ Đại học |
|---|
| 260 | |c2023 |
|---|
| 300 | |a269 tr. ; |c21 cm. |
|---|
| 490 | |aBổ sung Lần 1/2024- SL 40 cuốn |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính- Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|---|
| 653 | |aThực hành kiểm toán |
|---|
| 653 | |aĐề cương bài giảng |
|---|
| 690 | |aKhoa Kế toán - Kiểm toán |
|---|
| 691 | |aNgành Kiểm toán |
|---|
| 692 | |aThực hành kiểm toán |
|---|
| 852 | |a200|bCS2_Đề cương bài giảng|j(40): 206001186-225 |
|---|
| 890 | |a40|b0|c1|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
206001225
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657
|
Đề cương bài giảng
|
40
|
|
|
|
|
2
|
206001224
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657
|
Đề cương bài giảng
|
39
|
|
|
|
|
3
|
206001223
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657
|
Đề cương bài giảng
|
38
|
|
|
|
|
4
|
206001222
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657
|
Đề cương bài giảng
|
37
|
|
|
|
|
5
|
206001221
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657
|
Đề cương bài giảng
|
36
|
|
|
|
|
6
|
206001220
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657
|
Đề cương bài giảng
|
35
|
|
|
|
|
7
|
206001219
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657
|
Đề cương bài giảng
|
34
|
|
|
|
|
8
|
206001218
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657
|
Đề cương bài giảng
|
33
|
|
|
|
|
9
|
206001217
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657
|
Đề cương bài giảng
|
32
|
|
|
|
|
10
|
206001216
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
657
|
Đề cương bài giảng
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|