- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 332
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập Nghiệp vụ Ngân hàng Trung Ương
|
DDC
| 332 | |
Tác giả CN
| Trần Thị Thanh Vân | |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Nghiệp vụ Ngân hàng Trung Ương | |
Thông tin xuất bản
| 2023 | |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 21 cm. | |
Tùng thư
| In BS Lần 1/ 2024; SL 40 cuốn | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng trung ương | |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng | |
Từ khóa tự do
| Bài tập | |
Tác giả(bs) CN
| Luyện Thùy Dung | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Thùy Dung | |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(40): 106006757-96 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 15406 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 7B1EB369-4720-413F-A4F5-764C1AF0F291 |
|---|
| 005 | 202412251355 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c28.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20241225135519|blamdt|c20241104102518|dlamdt|y20240215152418|z04071985 |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a332 |
|---|
| 100 | |aTrần Thị Thanh Vân |
|---|
| 245 | |aCâu hỏi và bài tập Nghiệp vụ Ngân hàng Trung Ương |
|---|
| 260 | |c2023 |
|---|
| 300 | |a255 tr. ; |c21 cm. |
|---|
| 490 | |aIn BS Lần 1/ 2024; SL 40 cuốn |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|---|
| 653 | |aNgân hàng trung ương |
|---|
| 653 | |aNgân hàng |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 690 | |aKhoa Tài chính - Ngân hàng |
|---|
| 691 | |aNgành Tài chính - Ngân hàng |
|---|
| 692 | |aNghiệp vụ Ngân hàng Trung ương |
|---|
| 700 | |aLuyện Thùy Dung |
|---|
| 700 | |aVũ Thị Thùy Dung |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(40): 106006757-96 |
|---|
| 890 | |a40|b0|c1|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
106006796
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
|
Đề cương bài giảng
|
40
|
|
|
|
|
2
|
106006795
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
|
Đề cương bài giảng
|
39
|
|
|
|
|
3
|
106006794
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
|
Đề cương bài giảng
|
38
|
|
|
|
|
4
|
106006793
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
|
Đề cương bài giảng
|
37
|
|
|
|
|
5
|
106006792
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
|
Đề cương bài giảng
|
36
|
|
|
|
|
6
|
106006791
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
|
Đề cương bài giảng
|
35
|
|
|
|
|
7
|
106006790
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
|
Đề cương bài giảng
|
34
|
|
|
|
|
8
|
106006789
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
|
Đề cương bài giảng
|
33
|
|
|
|
|
9
|
106006788
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
|
Đề cương bài giảng
|
32
|
|
|
|
|
10
|
106006787
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
|
Đề cương bài giảng
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|