|
DDC
| 657 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Quynh |
|
Nhan đề
| Giáo trình Kiểm toán tài chính / Chủ biên: Nguyễn Quang Quynh |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư, có sửa đổi bổ sung |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học kinh tế quốc dân, 2014 |
|
Mô tả vật lý
| 510 tr. ; 24 cm. |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học kinh tế quốc dân. Viện kế toán-kiểm toán |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
|
Từ khóa tự do
| Kế toán |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Tác giả(bs) CN
| Phan Trung Kiên |
|
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trí Tuệ |
|
Tác giả(bs) CN
| Mai Vinh |
|
Tác giả(bs) CN
| Trần Mạnh Dũng |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(9): 102000136-44 |
|
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(11): 202002306-16 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 4ACDD3B5-4F44-4E69-A2C7-AB0F17573AB0 |
|---|
| 005 | 202106071441 |
|---|
| 008 | 081223s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-927-835-8|c118000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20210607143826|blamdt|y20201110152451|zthaont |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a657|bQ76 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Quang Quynh |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kiểm toán tài chính / |cChủ biên: Nguyễn Quang Quynh |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ tư, có sửa đổi bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học kinh tế quốc dân, |c2014 |
|---|
| 300 | |a510 tr. ; |c24 cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Đại học kinh tế quốc dân. Viện kế toán-kiểm toán |
|---|
| 650 | |aKiểm toán |
|---|
| 650 | |aTài chính |
|---|
| 653 | |aKế toán |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 690 | |aKế toán |
|---|
| 692 | |aKiểm toán tài chính |
|---|
| 700 | |aPhan Trung Kiên |
|---|
| 700 | |aNgô Trí Tuệ |
|---|
| 700 | |aMai Vinh |
|---|
| 700 | |aTrần Mạnh Dũng |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(9): 102000136-44 |
|---|
| 852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(11): 202002306-16 |
|---|
| 890 | |a20|b2|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
202002316
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
|
2
|
202002315
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
|
3
|
202002314
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
|
4
|
202002313
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
5
|
202002312
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
|
6
|
202002311
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
|
7
|
202002310
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
|
8
|
202002309
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
9
|
202002308
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
10
|
202002307
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 Q76
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào