- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 657 T3293
Nhan đề: Giáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp. Phần 1 /
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5212C390-3BD1-4E20-A578-BC511B083AFA |
---|
005 | 202109080754 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046520498|c47.500 VNĐ |
---|
039 | |a20210908075426|blamdt|c20210417094625|d04071985|y20201111090003|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bT3293 |
---|
100 | |aNguyễn Quốc Thắng |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp. Phần 1 / |cNguyễn Quốc Thắng |
---|
245 | |bDùng cho bậc Đại học |
---|
260 | |aHà Nội : |bNhà xuất bản Lao động Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a421 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aKế toán tài chính |
---|
653 | |agiáo trình |
---|
653 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | |adoanh nghiệp |
---|
690 | |aKế toán - Kiểm toán |
---|
691 | |aKiểm toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
692 | |aKế toán tài chính doanh nghiệp HP1 |
---|
700 | |aDương Thị Thiều |
---|
700 | |aNguyễn Hải Hà |
---|
700 | |aNguyễn Thị Luân |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(49): 102000168-93, 102003025-47 |
---|
890 | |a49|b30|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102003047
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
102003046
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
102003045
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
102003044
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
102003043
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
102003042
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
102003041
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
102003040
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
102003039
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
102003038
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|