- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 658.1511 Q257
Nhan đề: Giáo trình Kế toán quản trị /
DDC
| 658.1511 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Quang |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán quản trị / Nguyễn Ngọc Quang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học kinh tế quốc dân, 2014 |
Mô tả vật lý
| 375 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học kinh tế quốc dân |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về kế toán quản trị, phân loại chi phí, các phương pháp xác định chi phí sản xuất sản phẩm dịch vụ, phân tích mối quan hệ chi phí - sản lượng và lợi nhuận, dự toán sản xuất kinh doanh, dự toán linh hoạt, kế toán trách nhiệm, định giá bán sản phẩm trong doanh nghiệp... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán quản trị |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Năng Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Võ Thị Phương Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thuỷ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(30): 102000031-60 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(13): 202002517-29 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 083D8F34-3D7C-4F03-A78A-9BACAEA65B32 |
---|
005 | 202011100909 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20201110090913|bkhangtt|y20201109111214|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.1511|bQ257 |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Quang |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán quản trị / |cNguyễn Ngọc Quang |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học kinh tế quốc dân, |c2014 |
---|
300 | |a375 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học kinh tế quốc dân |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về kế toán quản trị, phân loại chi phí, các phương pháp xác định chi phí sản xuất sản phẩm dịch vụ, phân tích mối quan hệ chi phí - sản lượng và lợi nhuận, dự toán sản xuất kinh doanh, dự toán linh hoạt, kế toán trách nhiệm, định giá bán sản phẩm trong doanh nghiệp... |
---|
650 | |aKế toán quản trị |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKế toán |
---|
700 | |aNguyễn Năng Phúc |
---|
700 | |aVõ Thị Phương Lan |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Phương |
---|
700 | |aPhạm Thị Thuỷ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(30): 102000031-60 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(13): 202002517-29 |
---|
890 | |a43|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002529
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658.1511 Q257
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
202002528
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658.1511 Q257
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
202002527
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658.1511 Q257
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
202002526
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658.1511 Q257
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
202002525
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658.1511 Q257
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
202002524
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658.1511 Q257
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
202002523
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658.1511 Q257
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
202002522
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658.1511 Q257
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
202002521
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658.1511 Q257
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
202002520
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658.1511 Q257
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|