- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 657 T3293
Nhan đề: Giáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp . Phần 3 /
|
DDC
| 657 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Quốc Thắng | |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp . Phần 3 / Chủ biên: Nguyễn Quốc Thắng | |
Nhan đề
| Sách dùng cho hệ Đại học | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : NXB Lao Động, 2015 | |
Mô tả vật lý
| 288tr. ; 21cm. | |
Tùng thư
| In BS Lần 1/ 2015; SL 50 cuốn | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hải Hà | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Luân | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thu Hương | |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(50): 102000228-57, 102000443-57, 102004287-8, 102004291-3 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 33 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 52E2E87C-66B8-4299-83BB-623EAB987A55 |
|---|
| 005 | 202412170903 |
|---|
| 008 | 081223s2015 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045947036|c31500VNĐ |
|---|
| 039 | |a20241217090303|blamdt|c20210908075543|dlamdt|y20201111101105|z04071985 |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a657|bT3293 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Quốc Thắng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp . Phần 3 / |cChủ biên: Nguyễn Quốc Thắng |
|---|
| 245 | |bSách dùng cho hệ Đại học |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNXB Lao Động, |c2015 |
|---|
| 300 | |a288tr. ; |c21cm. |
|---|
| 490 | |aIn BS Lần 1/ 2015; SL 50 cuốn |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
|---|
| 650 | |aTài chính |
|---|
| 650 | |aKế toán |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aDoanh nghiệp |
|---|
| 690 | |aKế toán - Kiểm toán |
|---|
| 700 | |aNguyễn Hải Hà |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Luân |
|---|
| 700 | |aPhạm Thu Hương |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(50): 102000228-57, 102000443-57, 102004287-8, 102004291-3 |
|---|
| 890 | |a50|b24|c1|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102004293
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
|
2
|
102004292
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
|
3
|
102004291
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
|
4
|
102004288
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
|
5
|
102004287
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
|
6
|
102000457
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
|
7
|
102000456
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
|
8
|
102000455
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
|
9
|
102000454
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
|
10
|
102000453
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
657 T3293
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|