DDC
| 150-158 |
Tác giả CN
| Cao Thụy Phong |
Nhan đề
| Cứ sống tạm bợ mãi được sao / Chủ biên: Cao Thụy Phong; Dịch giả: Bùi Nhung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thế giới, 2019 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề tâm lý trong cuộc sống cần có cảm thức nghi thức, sống nỗ lực hết mình để sống trọn những ngày bình thường; cảm thức nghi thức giúp ta tìm lại chính mình, nghiêm túc sống và là một dạng tu hành cuộc sống, những thói quen hành xử để trui rèn tạo nên cuộc sống ngọt ngào hơn |
Thuật ngữ chủ đề
| Cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý học ứng dụng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101002361-3 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201000301-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7852 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9F82004C-D161-408A-9B93-6B29864EEB75 |
---|
005 | 202306141451 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047765614|c98000 VNĐ |
---|
039 | |a20230614144822|blamdt|c20201231161804|dlamdt|y20201231150754|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150-158|bP5661 |
---|
100 | |aCao Thụy Phong |
---|
245 | |aCứ sống tạm bợ mãi được sao / |cChủ biên: Cao Thụy Phong; Dịch giả: Bùi Nhung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thế giới, |c2019 |
---|
300 | |a263 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề tâm lý trong cuộc sống cần có cảm thức nghi thức, sống nỗ lực hết mình để sống trọn những ngày bình thường; cảm thức nghi thức giúp ta tìm lại chính mình, nghiêm túc sống và là một dạng tu hành cuộc sống, những thói quen hành xử để trui rèn tạo nên cuộc sống ngọt ngào hơn |
---|
650 | |aCuộc sống |
---|
650 | |aTâm lý học ứng dụng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101002361-3 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201000301-3 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000303
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150-158 P5661
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
201000302
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150-158 P5661
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
201000301
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150-158 P5661
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
101002363
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150-158 P5661
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
101002362
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150-158 P5661
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
101002361
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150-158 P5661
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào