- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 150_158 M4511
Nhan đề: 15 nguyên tắc vàng về phát triển bản thân :
DDC
| 150_158 |
Tác giả CN
| Maxwell. John C |
Nhan đề
| 15 nguyên tắc vàng về phát triển bản thân : The 15 invaluable laws of growth / Chủ biên: Maxwell. John C; Dịch: Nguyễn Hương Giang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thế giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 441 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những nguyên tắc để phát triển bản thân như nguyên tắc có chủ đích, nguyên tắc nhận thức, nguyên tắc chiếc gương, nguyên tắc suy ngẫm, nguyên tắc nhất quán, nguyên tắc môi trường, nguyên tắc thiết kế... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Bản thân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101002380-2 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201000323-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7859 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DC16E542-24E8-49EC-B591-B7839BFE61AE |
---|
005 | 202306141520 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047742486|c159000 VNĐ |
---|
039 | |a20230614151725|blamdt|y20210104093156|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |aeng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150_158|bM4511 |
---|
100 | |aMaxwell. John C |
---|
245 | |a15 nguyên tắc vàng về phát triển bản thân : |bThe 15 invaluable laws of growth / |cChủ biên: Maxwell. John C; Dịch: Nguyễn Hương Giang |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thế giới, |c2018 |
---|
300 | |a441 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những nguyên tắc để phát triển bản thân như nguyên tắc có chủ đích, nguyên tắc nhận thức, nguyên tắc chiếc gương, nguyên tắc suy ngẫm, nguyên tắc nhất quán, nguyên tắc môi trường, nguyên tắc thiết kế... |
---|
650 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
650 | |aPhát triển |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aBản thân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101002380-2 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201000323-5 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000325
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150_158 M4511
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
201000324
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150_158 M4511
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
201000323
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150_158 M4511
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
101002382
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150_158 M4511
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
101002381
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150_158 M4511
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
101002380
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150_158 M4511
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|