- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 150_158 M4511
Nhan đề: 10 nguyên tắc vàng để sống không hối tiếc :
DDC
| 150_158 |
Tác giả CN
| Maxwell, John C |
Nhan đề
| 10 nguyên tắc vàng để sống không hối tiếc : Intentional living / Chủ biên: John C. Maxwell; Dịch: Nguyễn Hương Giang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 376 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra 10 nguyên tắc vàng trong hành trình sống, dẫn bước độc giả trải qua một loạt các bước đơn giản, từ đó sống trọn vẹn hơn, hết mình hơn và hướng tới một cuộc sống có ý nghĩa hơn mỗi ngày |
Thuật ngữ chủ đề
| Cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101002389-91 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201000320-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7862 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CA1C9359-AAA7-490D-A9BC-9258EC698BCE |
---|
005 | 202306141459 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049711619|c159000 VNĐ |
---|
039 | |a20230614145649|blamdt|y20210104102141|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |aeng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150_158|bM4511 |
---|
100 | |aMaxwell, John C |
---|
245 | |a10 nguyên tắc vàng để sống không hối tiếc : |bIntentional living / |cChủ biên: John C. Maxwell; Dịch: Nguyễn Hương Giang |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động, |c2018 |
---|
300 | |a376 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aĐưa ra 10 nguyên tắc vàng trong hành trình sống, dẫn bước độc giả trải qua một loạt các bước đơn giản, từ đó sống trọn vẹn hơn, hết mình hơn và hướng tới một cuộc sống có ý nghĩa hơn mỗi ngày |
---|
650 | |aCuộc sống |
---|
650 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | |aThành công |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101002389-91 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201000320-2 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000322
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150_158 M4511
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
201000321
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150_158 M4511
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
201000320
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150_158 M4511
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
101002391
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150_158 M4511
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
101002390
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150_158 M4511
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
101002389
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150_158 M4511
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|