- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 150 C8383
Nhan đề: 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt :
DDC
| 150 |
Tác giả CN
| Covey, Sean |
Nhan đề
| 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt : The 7 habits of highly effective teens / Chủ biên: Sean Covey; Biên dịch: Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Trẻ, 2007 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích về đức tính, thói quen của các bạn trẻ thành đạt, giúp các bạn trẻ kiểm soát được cuộc đời của mình, cải thiện mối quan hệ với bạn bè, có những quyết định sáng suốt, xác định giá trị của bản thân, vượt qua cám dỗ trong cuộc sống... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101002392 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 201000355, 201003547 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 568804D6-3268-494C-9B1E-E786C2ECDFAF |
---|
005 | 202308081435 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |a20230808143529|blamdt|c20230614151329|dlamdt|y20210104104854|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |aeng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150|bC8383 |
---|
100 | |aCovey, Sean |
---|
245 | |a7 thói quen của bạn trẻ thành đạt : |bThe 7 habits of highly effective teens / |cChủ biên: Sean Covey; Biên dịch: Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Trẻ, |c2007 |
---|
300 | |a310 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aPhân tích về đức tính, thói quen của các bạn trẻ thành đạt, giúp các bạn trẻ kiểm soát được cuộc đời của mình, cải thiện mối quan hệ với bạn bè, có những quyết định sáng suốt, xác định giá trị của bản thân, vượt qua cám dỗ trong cuộc sống... |
---|
650 | |aBí quyết thành công |
---|
650 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101002392 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 201000355, 201003547 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003547
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150 C8383
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
201000355
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150 C8383
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101002392
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150 C8383
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|