DDC
| 150_305 |
Tác giả CN
| Brady, Joan |
Nhan đề
| Hạnh phúc vắng tiếng trẻ thơ / Joan Brady ; Hà Thị Tuyết Trinh biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Phụ nữ, 2005 |
Mô tả vật lý
| 144 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Biên dịch và tổng hợp từ nguồn của Joan Brady |
Tóm tắt
| Tâm sinh lý của những phụ nữ không lập gia đình, những tâm trạng của người phụ nữ theo từng thời điểm trong cuộc đời sống độc thân; câu lạc bộ các bà mẹ; tận cùng nỗi khổ; những điều kì diệu của người phụ nữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Phụ nữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học giới tính |
Từ khóa tự do
| Tâm lí cá nhân |
Tác giả(bs) CN
| Brady, Joan |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thị Tuyết Minh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101002463 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201000449 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7909 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 508C9E88-AFB8-4C4E-9C36-B2E9D448D14F |
---|
005 | 202306150912 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000VNĐ |
---|
039 | |a20230615090936|blamdt|c20230615085205|dlamdt|y20210105153239|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150_305 |
---|
100 | |aBrady, Joan |
---|
245 | |aHạnh phúc vắng tiếng trẻ thơ / |cJoan Brady ; Hà Thị Tuyết Trinh biên dịch |
---|
260 | |bNxb: Phụ nữ, |c2005 |
---|
300 | |a144 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aBiên dịch và tổng hợp từ nguồn của Joan Brady |
---|
520 | |aTâm sinh lý của những phụ nữ không lập gia đình, những tâm trạng của người phụ nữ theo từng thời điểm trong cuộc đời sống độc thân; câu lạc bộ các bà mẹ; tận cùng nỗi khổ; những điều kì diệu của người phụ nữ |
---|
650 | |aPhụ nữ |
---|
650 | |aTâm lí học giới tính |
---|
653 | |aTâm lí cá nhân |
---|
700 | |aBrady, Joan |
---|
700 | |aHà Thị Tuyết Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101002463 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201000449 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000449
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150_305
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101002463
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150_305
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào