|
DDC
| 338 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dần |
|
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở hình thành giá cả / Chủ biên: Nguyễn Văn Dần, Trần Xuân Hải |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2012 |
|
Mô tả vật lý
| 335 tr. ; 21 cm. |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
|
Tóm tắt
| Tổng quan về sự hình thành giá cả. Giá cả trong nền kinh tế thị trường. Chi phí sản xuất và qui luật giá trị với sự hình thành vận động của giá cả. Cung cầu với sự hình thành và vận động của giá cả. Lý thuyết về định giá trong cấu trúc thị trường sản phẩm và đầu vào các yếu tố sản xuất |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Giá cả |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Hình thành |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Dần |
|
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Thục |
|
Tác giả(bs) CN
| Trần Xuân Hải |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Bách |
|
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(6): 102002038-42, 102002048 |
|
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(13): 202001383-93, 202001420-1 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 8199 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 74BC4D79-7AD2-4158-BDA6-C177B877CAF4 |
|---|
| 005 | 202101131448 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVNĐ |
|---|
| 039 | |y20210113144746|zthaont |
|---|
| 040 | |aTC-QTKD |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a338|bD19 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Dần |
|---|
| 245 | |aGiáo trình cơ sở hình thành giá cả / |cChủ biên: Nguyễn Văn Dần, Trần Xuân Hải |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2012 |
|---|
| 300 | |a335 tr. ; |c21 cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
|---|
| 520 | |aTổng quan về sự hình thành giá cả. Giá cả trong nền kinh tế thị trường. Chi phí sản xuất và qui luật giá trị với sự hình thành vận động của giá cả. Cung cầu với sự hình thành và vận động của giá cả. Lý thuyết về định giá trong cấu trúc thị trường sản phẩm và đầu vào các yếu tố sản xuất |
|---|
| 650 | |aGiá cả |
|---|
| 650 | |aCơ sở |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aHình thành |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Dần |
|---|
| 700 | |aĐỗ Thị Thục |
|---|
| 700 | |aTrần Xuân Hải |
|---|
| 700 | |aNguyễn Trọng Bách |
|---|
| 852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(6): 102002038-42, 102002048 |
|---|
| 852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(13): 202001383-93, 202001420-1 |
|---|
| 890 | |a19|b1|c0|d0 |
|---|
|
| STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
202001420
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 D19
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
|
2
|
202001393
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 D19
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
3
|
202001392
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 D19
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
|
4
|
202001391
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 D19
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
|
5
|
202001390
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 D19
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
|
6
|
202001389
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 D19
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
7
|
202001388
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 D19
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
8
|
202001387
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 D19
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
9
|
202001386
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 D19
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
10
|
202001385
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
338 D19
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào