DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Kiều |
Nhan đề
| Tài chính doanh nghiệp căn bản : Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam (Lý thuyết, bài tập và bài giải) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tài chính, 2014 |
Mô tả vật lý
| 897 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học mở TP. Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tài chính doanh nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101002997-3000 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201001591-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1CD42161-3358-4B37-A6BF-2C2BADC4ACD5 |
---|
005 | 202101131450 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c178000 VNĐ |
---|
039 | |y20210113144806|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bK549 |
---|
100 | |aNguyễn Minh Kiều |
---|
245 | |aTài chính doanh nghiệp căn bản : |bLý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam (Lý thuyết, bài tập và bài giải) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb Tài chính, |c2014 |
---|
300 | |a897 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học mở TP. Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aTài chính |
---|
650 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101002997-3000 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201001591-5 |
---|
890 | |a9|b6|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201001595
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 K549
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
201001594
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 K549
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
201001593
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 K549
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
201001592
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 K549
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
201001591
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 K549
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
101003000
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338 K549
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
101002999
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338 K549
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
101002997
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338 K549
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:28-12-2022
|
|
|
9
|
101002998
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338 K549
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:26-03-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào