- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370 H6508
Nhan đề: Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo /
DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Vũ Ngọc Hoàng |
Nhan đề
| Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo / Chủ biên: Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận ( và những người khác...) |
Thông tin xuất bản
| 2013 |
Mô tả vật lý
| 98 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung của nNghị quyết Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương khoá XI về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo; đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế... |
Thuật ngữ chủ đề
| Đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Chí |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Ngọc Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Mạnh Nhị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vinh Hiển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101003236-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ACE7D33F-C854-48D5-A3EF-BE1AFC12896F |
---|
005 | 202101181356 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VNĐ |
---|
039 | |y20210118135539|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370|bH6508 |
---|
100 | |aVũ Ngọc Hoàng |
---|
245 | |aHỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo / |cChủ biên: Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận ( và những người khác...) |
---|
260 | |c2013 |
---|
300 | |a98 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề chung của nNghị quyết Hội nghị lần thứ tám Ban chấp hành Trung ương khoá XI về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo; đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế... |
---|
650 | |aĐào tạo |
---|
650 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Chí |
---|
700 | |aVũ Ngọc Hoàng |
---|
700 | |aBùi Mạnh Nhị |
---|
700 | |aNguyễn Vinh Hiển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101003236-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101003238
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 H6508
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101003237
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 H6508
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101003236
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 H6508
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|