DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thiện Nhân |
Nhan đề
| Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đonạ 2010-2012 / Chủ biên: Nguyễn Thiện Nhân |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Hệ thống |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thiện Nhân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101003244-53 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8287 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BEFBF51F-F3C4-4807-878A-9D79151BC89C |
---|
005 | 202101181421 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VNĐ |
---|
039 | |a20210118142027|bthaont|y20210118142008|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370|bN4999 |
---|
100 | |aNguyễn Thiện Nhân |
---|
245 | |aĐổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đonạ 2010-2012 / |cChủ biên: Nguyễn Thiện Nhân |
---|
260 | |bNxb: Giáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a240 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aHệ thống |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
700 | |aNguyễn Thiện Nhân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101003244-53 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101003253
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 N4999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101003252
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 N4999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101003251
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 N4999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101003250
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 N4999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101003249
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 N4999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101003248
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 N4999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101003247
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 N4999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101003246
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 N4999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101003245
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 N4999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101003244
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 N4999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào